cụm danh từ tiếng anh

Cụm danh từ tiếng Anh là gì và sử dụng như thế nào?

Việc không hiểu được các câu văn dài do sự phức tạp của các cụm danh từ tiếng anh là một nguyên nhân chính khiến rất nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc làm các bài IELTS Reading. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số trong phần đọc mà còn ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng diễn đạt câu văn trong phần viết và giao tiếp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về các cụm danh từ trong tiếng Anh để giải quyết vấn đề này.

Cụm danh từ (noun phrase) là gì?

Một cụm Danh từ (Noun Phrase) được hình thành bởi Danh từ chính (Noun) và các thành phần bổ nghĩa phía trước và bổ nghĩa phía sau của cụm danh từ đó. Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng liệt kê và phân tích các ví dụ về những thành phần bổ nghĩa phía trước và phía sau của cụm danh từ.

Cụm danh từ trong tiếng Anh sẽ giúp bài viết của bạn thêm chi tiết và đa dạng, chính vì vậy, hãy cùng các giáo viên giảng dạy tiếng Anh ứng dụng học tiếng Anh Askany khám phá thêm nhiều cấu trúc cụm danh từ hay ho khác.

Cụm danh từ (noun phrase) là gì?

Cấu trúc một cụm danh từ

Một cụm danh từ tiếng anh bao gồm các thành phần sau:

  • Định ngữ (Determiner)
  • Bổ ngữ phía trước (Pre-modifier)
  • Danh từ chính (Noun)
  • Bổ ngữ phía sau (Post-modifier)

Cấu trúc này giúp xác định và mô tả chi tiết hơn về danh từ trong câu.

Determiner (Định ngữ) 

  • Quantifier (Lượng từ): one of, all of, a half of, many of, some, a few, a little và nhiều hơn nữa.
  • Article (Mạo từ): A, An, The hoặc không có mạo từ.
  • Demonstrative (Từ chỉ định): This, That, These, Those.
  • Possessive (Định ngữ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its và các cách diễn đạt sở hữu khác.
  • Numeral (Số từ): one, two, three và những số khác (số đếm), the first, second, third và những số thứ tự khác.

Lưu ý: Article (Mạo từ), Demonstrative (Từ chỉ định) và Possessive (Định ngữ sở hữu) thường không xuất hiện cùng nhau trong một cụm danh từ. Điều này có nghĩa là chỉ có một trong ba loại định ngữ này xuất hiện trong một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • One of his four brothers (Một trong bốn người anh em của anh ấy) Trong ví dụ này, chúng ta có “One of” là Quantifier, “his” là Possessive, “four” là Numeral và “brothers” là danh từ chính.
  • Some of those 40 students (Một vài trong số 40 sinh viên đó) Trong ví dụ này, chúng ta có “Some of” là Quantifier, “those” là Demonstrative, “40” là Numeral và “students” là danh từ chính.

Việc sử dụng đúng các định ngữ này là một kiến thức cơ bản nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu và sử dụng đúng, vì thế hãy để gia sư dạy tiếng Anh tại Askany giúp bạn củng cố phần kiến thức căn bản này nhé. 

Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) 

  • Tính từ (Adjective): Tính từ có thể được đặt trước danh từ và có thể được bổ nghĩa thêm bởi trạng từ (Adverb).
  • Danh từ (Noun): Một danh từ phụ có thể được sử dụng trước danh từ chính.
  • V-ing/V-ed: V-ed được coi như một tính từ, còn V-ing được coi như một danh từ và cả hai có thể được đặt trước và bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ:

  • A beautifully decorated dining room (Một phòng ăn được trang trí đẹp một cách tuyệt vời) Ta có: “A” = Mạo từ; “beautifully” = Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ; “decorated” = Động từ quá khứ phân từ, coi như tính từ; “dining” = Danh từ phụ; “room” là danh từ chính.
  • My extremely expensive sports outfit (Bộ trang phục thể thao cực kỳ đắt tiền của tôi) Ta có: “My” = Tính từ sở hữu; “extremely” = Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “expensive”; “sports” = Danh từ phụ, bổ nghĩa cho danh từ chính là “outfit”.

Post-modifier (Bổ ngữ phía sau) bao gồm:

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh sử dụng các thành phần khác nhau:

  1. Cụm giới từ (Prepositional phrase):
    • The book on the table. (Cuốn sách trên bàn)
    • A pen with a blue cap. (Một cây bút với nắp màu xanh)
  2. Mệnh đề quan hệ (Relative clause):
    • The girl who is wearing a red dress. (Cô gái đang mặc váy đỏ)
    • The house that was built last year. (Căn nhà được xây dựng năm ngoái)

Ví dụ trên cho thấy những cụm từ dài nhưng chỉ là một phần của câu hoặc mệnh đề. Để tạo thành câu hoàn chỉnh, chúng cần được kết hợp với các thành phần khác như chủ ngữ (subject) và động từ (verb).

Xem thêm học tiếng Anh bồi

Vai trò cụm danh từ trong một câu tiếng Anh

Vai trò cụm danh từ trong một câu tiếng Anh

Cụm danh từ tiếng anh (noun phrase) đóng vai trò quan trọng trong câu văn và thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Dưới đây là một số vai trò chính của cụm danh từ trong một câu văn:

  1. Chủ ngữ (Subject): Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, tức là nó diễn tả người, vật hoặc ý tưởng thực hiện hành động trong câu. Ví dụ: “The cat is sleeping.” (Mèo đang ngủ.)
  2. Tân ngữ (Object): Cụm danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu, tức là nó là đối tượng nhận hành động của động từ. Ví dụ: “She bought a new car.” (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô mới.)
  3. Bổ ngữ (Complement): Cụm danh từ có thể làm bổ ngữ, cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: “He is a talented musician.” (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.) Trong câu này, “a talented musician” là bổ ngữ của chủ ngữ “he”.
  4. Đuôi danh từ (Appositive): Cụm danh từ có thể được sử dụng để giải thích hoặc nêu rõ hơn về danh từ chính trong câu. Ví dụ: “My brother, a doctor, lives in London.” (Anh trai tôi, một bác sĩ, sống ở Luân Đôn.) Trong câu này, “a doctor” là đuôi danh từ của danh từ chính “my brother”.
  5. Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): Cụm danh từ có thể là tân ngữ của một giới từ trong câu. Ví dụ: “I put the book on the table.” (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) Trong câu này, “the book” là tân ngữ của giới từ “on”.

Các vai trò của cụm danh từ tiếng anh trong một câu văn có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Điều quan trọng là hiểu được cách cụm danh từ hoạt động trong câu để xây dựng câu văn chính xác và rõ ràng. Bạn muốn sử dụng được nhiều cụm danh từ phong phú khác trong giao tiếp hoặc viết lách thì hãy để các giáo viên tiếng Anh dạy 1:1 trên Askany giúp bạn. 

>>>Tham khảo thêm: danh từ tính từ trạng từ trong tiếng anh

Tư vấn hướng nghiệp
Tư vấn tiếng Anh
Tư vấn MMO
ChatGPT Plus